Thông số kỹ thuật:
- Cho phép sử dụng với người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
- Đo được các thông số SpO2, NiBP và nhiệt độ.
- Màn hình hiển thị LED kỹ kỹ thuật số được mã hóa 6 màu, kích thước khoảng 100x120mm
- Bộ nhớ cho phép lưu khoảng 50 dữ liệu
- Sử dụng Pin Lithium Ion 11.1V, 2200mAh.
- Thời gian sử dụng: ≥ tới 12 giờ (khi xạc đầy)
- Thời gian sạc: ≤6 giờ
- Tích hợp tính năng nhiệt kế không dây mang lại tính tiện dụng và cơ động cao.
- Có khả năng cung cấp thời gian tự động và liên tục
- Chức năng HA giúp có nhiều lựa chọn đánh giá tình trạng của bệnh nhãn
- Máy có hai chức năng đo là thủ công và tự động:
+ Chức năng thủ công cho phép đo theo yêu cầu của người sử dụng
+ Tự động cho phép thực hiện tại các khoảng thời gian xác định trước - 2, 3, 4, 5, 10, 15, 20, 25, 30, 60 phút.
- Chức năng đo Start: Các phép đo liên tiếp được thực hiện trong khoảng thời gian 5 phút.
- Có cổng kết nối R232
- Có chức năng cảnh báo
Chức năng NiBP
- Kiểu đo :Phương pháp dao động
- Dạng hiển thị: huyết áp tâm thu, tâm trương và biểu đồ và mạch
- Phạm vi đo và độ chính xác của áp suất tĩnh: 0mmHg – 300mmHg ±3mmHg
Phạm vi đo và độ chính xác:
- Người lớn:
+ Tân thu: ≤40-≥270mmHg
+ Tâm trương: ≤10-≥215mmHg
+ Biểu đồ: ≤20-≥235mmHg
+ Độ chính xác: ≤±5mmHg
+ Độ phân giải: ≤1mmHg
- Trẻ em:
+ Tân thu: ≤40-≥200mmHg
+ Tâm trương: ≤10-≥150mmHg
+ Biểu đồ: ≤20-≥165mmHg
+ Độ chính xác: ≤±5mmHg
- Trẻ sơ sinh:
+ Tân thu: ≤40-≥135mmHg
+ Tâm trương: ≤10-≥100mmHg
+ Biểu đồ: ≤20-≥110mmHg
+ Độ chính xác: ≤±5mmHg
Chức năng SPO2
- Dải SPO2: 0% tới 100%
- Độ phân giải: ≤1%
- Dải nhịp: ≤25-≥250bpm, ± 1bpm
NHIỆT ĐỘ (lựa chọn thêm)
- Phương pháp: Thermistor
- Dải đo và độ chính xác:
+ Dải nhiệt độ: 34oC – 42.2oC
+ Lỗi: 36oC – 42oC ±0. 2oC và 20oC – 34oC ±0. 3oC
- Tính chính xác: ±0.1oC
Thiết bị đo nhiệt độ:
- Kết nối bằng Wireless
- Phương pháp đo: Thermistor
- Có màn hình hiển thị nhiệt độ, sóng wireless và tình trạng Pin
- Sử dụng Pin AAA 1.5DC
- Thời gian sử dụng: 3000 lần đo
- Tự động tắt : 60 giây ± 10 giây
- Dải đo: 34oC – 42.2oC
- Hiển thị chính xác: 35oC – 42oC ±0. 2oC
- Dộ phân giải: 0.1oC
- Khoảng thời gian đo: ≥12 giây
- Thời gian đo: 3 giây ± 1 giây
- Tính năng bảo vệ: IXP1